Thực đơn
Gardenscapes Cốt truyệnGardensacpes mở đầu bằng việc Austin chuyện đén một biệt thự lâu ngày không ai ở. Nơi đây rất hỗn độn và bừa bãi, đặc biệt là khu vườn lâu ngày không được chăm sóc, cắt tỉa. Austin cùng những người bạn đã cải tạo và xây dựng lại các khu vực trong khu vườn của căn biệt thự. Sau khi giành chiến thắng trong một cuộc thi lớn về thiết kế khu vườn, Austin được mời sang căn biệt thự của Calvadori - một nhà thiết kế, kiến trúc sư, nhà làm vườn tài ba biến mất một cách bí ẩn, để sửa sang lại và tìm ra nguyên nhân cho sự mất tích đó.
STT | Khu vực | Địa điểm |
---|---|---|
1 | Khu nhà cây (Treehouse Area) | Biệt thự (Mansion) |
2 | Khu đài phun nước (Fountains Area) | Biệt thự (Mansion) |
3 | Khu đài tưởng niệm (Monument Area) | Biệt thự (Mansion) |
4 | Khu mê cung (Maze Area) | Biệt thự (Mansion) |
5 | Khu hồ (Water Area) | Biệt thự (Mansion) |
6 | Khu thác (Cascade Area) & Khu huấn luyện chó (Dog Training Area) | Biệt thự (Mansion) |
7 | Khu phương Đông (Eastern Area) | Biệt thự (Mansion) |
8 | Khu chuồng ngựa (Stable Area)( | Biệt thự (Mansion) |
9 | Khu cắm trại (Picnic Area) | Biệt thự (Mansion) |
10 | Khu nhà khách (Guest house) | Bên kia sông (Beyond the river) |
11 | Công viên khủng long (Dino park) | Bên kia sông (Beyond the river) |
12 | Khu khoa học (Scientific area)( | Bên kia sông (Beyond the river) |
13 | Khu cổ tích (Fairy tale area) | Bên kia sông (Beyond the river) |
14 | Quần đảo cưới (Wedding archipelago) | Bên kia sông (Beyond the river) |
15 | Khu nhà hát (Theater area) | Bên kia sông (Beyond the river) |
16 | Khu bốn mùa (Seasons area) | Bên kia sông (Beyond the river) |
17 | Biệt thự của Calvadori (Calvadori's villa) | Khu vườn của Calvadori (Calvadori's garden) |
18 | Atlantis (The Atlantis) | Khu vườn của Calvadori (Calvadori's garden) |
19 | Thảo cầm viên (Botanical garden) | Khu vườn của Calvadori (Calvadori's garden) |
20 | Bảo tàng ngoài trời (Open air museum) | Khu vườn của Calvadori (Calvadori's garden) |
21 | Hải đăng (Lighthouse) | Khu vườn của Calvadori (Calvadori's garden) |
22 | Khu vườn kỳ quan (Garden of wonders) | Khu vườn của Calvadori (Calvadori's garden) |
23 | Khu du lịch suối nước nóng (Springs rẻott) | Khu vườn của Calvadori (Calvadori's garden) |
24 | Công viên giải trí (Amusement park) | Khu vườn của Calvadori (Calvadori's garden) |
25 | Khu vườn cuối cùng của Calvadori (Calvadori's final garden) | Khu vườn của Calvadori (Calvadori's garden) |
26 | Con đường huyền thoại (Legendary path) |
Trong quá trình sửa sang lại khu vườn và điều tra về sự mất tích cua Calvadori, Austin sẽ gặp được rất nhiều các nhân vật hỗ trợ ông hoàn thành các nhiệm vụ trong cốt truyện
STT | Nhân vật | Nghề nghiệp & Đặc điểm |
---|---|---|
1 | Austin | Quản gia, nhà làm vườn |
2 | William | Quản gia (đã nghỉ hưu), bố của Austin |
3 | Olivia | Nội trợ |
4 | Robbie Wood | Thợ mộc, bạn thuở nhỏ của Austin, sau này trở thành đồng nghiệp của Colin |
5 | Melinda Wood | Bác sĩ thú y, vợ của Robbie |
6 | Martha Goodwill | Chủ cửa hàng thú cưng |
7 | Winston White | Người quét dọn, sau này trở thành một thám tử tư |
8 | Colin Stone | Thợ xây |
9 | Peter Waters | Lính cứu hỏa (đã nghỉ hưu) |
10 | Carlos Vega | Thợ sửa ống nước |
11 | Jane Nea Tong | Nhà khoa học |
12 | Bob Rogers | Chủ cửa hàng dụng cụ làm vườn |
13 | Lucy | Học sinh, em gái của Steven |
14 | Steven | Học sinh, anh trai của Lucy |
15 | Jason Armstrong | Thợ điện, nhà sáng chế, vợ của Alex |
16 | Alex White | Từng là người quét dọn, cháu gái của Winston và là vợ của Jason |
17 | Nora Green | Kiểm lâm |
18 | Henry Right | Nhà báo |
19 | Sean Parker | Nhà khảo cổ học |
20 | Chester Parks | Nhà làm vườn, bác của Austin, người chủ mới của khu vườn |
21 | Claire Hoverson | Phi công trực thăng |
22 | Jean-Louis Odien | Thợ điêu khắc |
23 | Rich Arden | Nhà làm vườn, nghệ sĩ tỉa cây |
24 | Jacques | Cháu của Jean-Louis |
25 | Andy Tanner | Họa sĩ |
26 | Jonathan Mooney | Phi hành gia (đang dạy tại một trường đại học) |
27 | Mary | Không rõ |
28 | Chaisa Dower | Nhà sản xuất của The Gardener Show |
29 | Matthias Keller | Nhân viên chính phủ |
30 | Louis Calvadori | Nhà sáng chế |
31 | Bill Young | Nhà hải dương học, thủy thủ |
32 | Sandra Arden | Người đi du lịch, blogger, thợ lặn chuyên nghiệp, cháu của Rich |
33 | Elsa Lokken | Sinh viên đại học |
34 | Susan Boyd | Thuyền trưởng, người yêu của Bill |
35 | Harry Grubbs | Doanh nhân, CEO của Grubbs Industries |
36 | Albert Armstrong | Thợ máy (đã nghỉ hưu), bố của Jason |
37 | Master Akira | Nhà trị liệu |
38 | John Rockit | Người tổ chức các Event |
39 | Annie Smith | |
40 | Elnar Davidsson |
Thực đơn
Gardenscapes Cốt truyệnLiên quan
Garden Grove, California Gardens by the Bay Gardenscapes Garden Home-Whitford, Oregon Gardefort Garde (tổng) Gardenia brighamii Garde, Navarra Garden State (phim) Gardenia taitensisTài liệu tham khảo
WikiPedia: Gardenscapes https://www.deconstructoroffun.com/blog/2017/5/15/... https://playrix.helpshift.com/webchat/a/gardenscap... https://playrix.helpshift.com/webchat/a/gardenscap... https://www.playrix.com/gardenscapes/index.html https://www.storemaven.com/mobile-gaming-companies... https://venturebeat.com/2016/11/23/playrix-has-bec... https://venturebeat.com/2016/12/21/gardenscapes-by... https://www.youtube.com/watch?v=scHcjGpWWMQ/YouTub... https://www.zdnet.com/pictures/25-wildly-popular-a... https://yr.media/tech/why-were-stuck-with-fake-gam...